Có 1 kết quả:
三生有幸 sān shēng yǒu xìng ㄙㄢ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˋ
sān shēng yǒu xìng ㄙㄢ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the blessing of three lifetimes (idiom)
(2) (courteous language) it's my good fortune...
(2) (courteous language) it's my good fortune...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0